Đọc nhanh: 无名战死 (vô danh chiến tử). Ý nghĩa là: người lính vô danh (tượng trưng cho chiến tranh đã chết).
无名战死 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lính vô danh (tượng trưng cho chiến tranh đã chết)
the unknown soldier (symbolizing war dead)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无名战死
- 她 在 无名指 上 戴 着 戒指
- Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
- 决 死战
- quyết chiến.
- 决一死战
- quyết một trận sống còn.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 他们 的 友谊 无以 名 之
- Tình bạn của họ không thể diễn tả bằng lời.
- 他 害死 了 无辜 的 人
- Hắn giết hại người vô tội.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
战›
无›
死›