Đọc nhanh: 无形输出 (vô hình thâu xuất). Ý nghĩa là: xuất khẩu vô hình.
无形输出 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất khẩu vô hình
invisible export
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无形输出
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 小 阮 无形中 成 了 他 的 助手
- cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
形›
无›
输›