Đọc nhanh: 无助感 (vô trợ cảm). Ý nghĩa là: cảm thấy vô dụng, cảm thấy bất lực.
无助感 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thấy vô dụng
feeling useless
✪ 2. cảm thấy bất lực
to feel helpless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无助感
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 我 感到 非常 委屈 无助
- Tôi cảm thấy rất ấm ức và bất lực.
- 孩子 迷路 时 感到 无助
- Đứa trẻ cảm thấy bất lực khi bị lạc.
- 无私 的 帮助 让 人 感到 温暖
- Sự giúp đỡ vô tư khiến người ta cảm thấy ấm lòng.
- 他 感到 孤独 无助
- Anh ấy thấy cô đơn bất lực.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
- 十分 感谢 你 的 这份 帮助
- Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ này.
- 他们 感到 生活 无助
- Họ cảm thấy bất lực trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
感›
无›