Đọc nhanh: 无原则 (vô nguyên tắc). Ý nghĩa là: không đạo đức.
无原则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không đạo đức
unprincipled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无原则
- 原则 共六则 应 明白
- Nguyên tắc tổng cộng sáu điều nên hiểu rõ.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 公司 秉承 适者生存 原则
- Công ty này là tồn tại của những người phù hợp nhất.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 做事 要 以 是 为 原则
- Làm việc cần lấy điều đúng đắn làm nguyên tắc.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 他 认为 在 这个 原则 问题 上 没有 调和 的 余地
- anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
原›
无›