Đọc nhanh: 私人品 (tư nhân phẩm). Ý nghĩa là: Private goods Hàng hóa tư nhân.
私人品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Private goods Hàng hóa tư nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人品
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 私人 藏品
- của cải riêng tây; của riêng.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
品›
私›