Đọc nhanh: 旋转飞椅 (toàn chuyển phi ỷ). Ý nghĩa là: Đu quay dây văng.
旋转飞椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đu quay dây văng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转飞椅
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
椅›
转›
飞›