Đọc nhanh: 旋转锚定 (toàn chuyển miêu định). Ý nghĩa là: neo quay.
旋转锚定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. neo quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转锚定
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
旋›
转›
锚›