Đọc nhanh: 从动滚筒 (tòng động cổn đồng). Ý nghĩa là: pu li bị động.
从动滚筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pu li bị động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从动滚筒
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 从事 水上运动
- Tham gia hoạt động thể thao trên nước.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 我 从不 主动 与 别人 搭讪
- Tôi không bao giờ chủ động bắt chuyện với người khác.
- 他 想 从事 动画 制作
- Anh ấy muốn làm phim hoạt hình.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
动›
滚›
筒›