Đọc nhanh: 无穷远点 (vô cùng viễn điểm). Ý nghĩa là: điểm vô cùng xa, điểm ở vô cực (toán học.).
无穷远点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm vô cùng xa
infinitely distant point
✪ 2. điểm ở vô cực (toán học.)
point at infinity (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无穷远点
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 知识 是 无穷无尽 的 你 永远 学不完
- Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
- 你 让 我 去 吧 , 远 一点 也 没关系
- Em để anh đi đi, xa một chút cũng không sao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
点›
穷›
远›