Đọc nhanh: 旋转接头 (toàn chuyển tiếp đầu). Ý nghĩa là: khớp nhiệt xoay; mắt trâu.
旋转接头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khớp nhiệt xoay; mắt trâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转接头
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
接›
旋›
转›