Đọc nhanh: 旗航店 (kì hàng điếm). Ý nghĩa là: gian hàng chính hãng.
旗航店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian hàng chính hãng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗航店
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
旗›
航›