Đọc nhanh: 精纺机 (tinh phưởng cơ). Ý nghĩa là: Khung xe sợi.
精纺机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung xe sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精纺机
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 手机 外观 很 精致
- Bên ngoài chiếc điện thoại rất tinh tế.
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 那件 纺绢 很 精美
- Chiếc khăn lụa đó rất tinh xảo.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
精›
纺›