Đọc nhanh: 旋转切刀复位 (toàn chuyển thiết đao phục vị). Ý nghĩa là: Reset dao vòng.
旋转切刀复位 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Reset dao vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转切刀复位
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
⺈›
刀›
切›
复›
旋›
转›