Đọc nhanh: 故障复位 (cố chướng phục vị). Ý nghĩa là: Reset lỗi.
故障复位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Reset lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故障复位
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 我们 需要 排除故障
- Chúng ta cần loại bỏ sự cố.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
复›
故›
障›