Đọc nhanh: 吊梯 (điếu thê). Ý nghĩa là: thang dây.
吊梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang dây
轮船、飞机上用的可以放下、吊起的绳梯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊梯
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 他 跑 下楼梯
- Anh ấy chạy xuống cầu thang.
- 他 有 一吊 钱
- Anh ta có một xâu tiền.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 他 险些 摔 下楼梯
- Anh ấy suýt nữa thì ngã từ cầu thang xuống.
- 他 正 走向 西面 的 电梯
- Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.
- 你 可以 坐电梯 去 那层
- Bạn có thể đi thang máy lên tầng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
梯›