Đọc nhanh: 旋切长 (toàn thiết trưởng). Ý nghĩa là: Xưởng bóc.
旋切长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xưởng bóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋切长
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 准备就绪
- Mọi thứ đã chuẩn bị đâu vào đó.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
旋›
长›