Đọc nhanh: 旋流池 (toàn lưu trì). Ý nghĩa là: bể xoáy; bể hoàn lưu.
旋流池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể xoáy; bể hoàn lưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋流池
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
池›
流›