Đọc nhanh: 旅行代办员 (lữ hành đại biện viên). Ý nghĩa là: Travel Agent Người đại lý du lịch.
旅行代办员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Travel Agent Người đại lý du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行代办员
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 今年 你 打算 去 哪儿 旅行 ?
- Năm nay bạn định đi đâu du lịch?
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 旅馆 的 行李 员 帮助 客人 将 行李 搬运 到 房间
- Nhân viên xách hành lý của khách sạn giúp khách hàng mang hành lý đến phòng.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
办›
员›
旅›
行›