Đọc nhanh: 备员 (bị viên). Ý nghĩa là: ghép cho đủ số; số đại biểu quy định.
备员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghép cho đủ số; số đại biểu quy định
凑足人员的数,充数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备员
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 采购员 天天 为 备料 东奔西走
- Người mua đổ xô đi khắp nơi mỗi ngày để tiếp liệu.
- 这 不是 写给 送奶员 的 备忘录 !
- Đây không phải là một bản ghi nhớ cho người giao sữa!
- 参赛 人员 积极 准备
- Các đại biểu đang tích cực chuẩn bị.
- 老板 责备 员工 工作 不 认真
- Sếp phê phán nhân viên không nghiêm túc làm việc.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
备›