Đọc nhanh: 电话销售员 (điện thoại tiêu thụ viên). Ý nghĩa là: Telemarketer Tiếp thị qua điện thoại.
电话销售员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Telemarketer Tiếp thị qua điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话销售员
- 我 是 销售员
- tôi là một nhân viên tiêu thụ.
- 化妆品 销售员
- nhân viên tiêu thụ đồ mỹ phẩm.
- 她 是 一名 销售员
- Cô ấy là một nhân viên bán hàng.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 他 是 负责 销售部 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận bán hàng.
- 他们 相应 地 增加 了 销售 人员
- (Họ đã tăng số lượng nhân viên bán hàng tương ứng.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
售›
电›
话›
销›