Đọc nhanh: 旅程表 (lữ trình biểu). Ý nghĩa là: hành trình.
旅程表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành trình
itinerary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅程表
- 成长 是 一段 漫长 的 旅程
- Trưởng thành là một hành trình dài.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 从 那儿 起 , 我们 就 开始 了 旅程
- Từ đó, chúng tôi đã bắt đầu chuyến đi.
- 我们 的 旅程 开始 了
- Hành trình của chúng tôi bắt đầu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
程›
表›