旅次 lǚ cì
volume volume

Từ hán việt: 【lữ thứ】

Đọc nhanh: 旅次 (lữ thứ). Ý nghĩa là: trạm dừng chân; trạm nghỉ chân (dọc đường); lữ thứ.

Ý Nghĩa của "旅次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旅次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạm dừng chân; trạm nghỉ chân (dọc đường); lữ thứ

旅途中暂居的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅次

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 被拉来 bèilālái 参加 cānjiā le 这次 zhècì 远足 yuǎnzú 旅行 lǚxíng

    - Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu zài 地图 dìtú shàng 标记 biāojì le 我们 wǒmen 这次 zhècì 旅行 lǚxíng de 路线 lùxiàn

    - Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ

  • volume volume

    - 她们 tāmen 策划 cèhuà le 这次 zhècì 旅行 lǚxíng

    - Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà gǎo 一次 yīcì 旅行 lǚxíng

    - Họ dự định tổ chức một chuyến du lịch.

  • volume volume

    - 估计 gūjì cuò le 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 需要 xūyào de 花费 huāfèi 现在 xiànzài hái méi qián 回家 huíjiā le

    - Anh ấy đã ước tính nhầm kinh phí của chuyến du lịch, bây giờ vẫn chưa có tiền về nhà.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 愉快 yúkuài de 旅行 lǚxíng

    - Chuyến du lịch đáng nhớ.

  • volume volume

    - 决定 juédìng jiāng 这里 zhèlǐ 作为 zuòwéi 旅次 lǚcì

    - Anh ấy quyết định chọn nơi này làm điểm dừng chân.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一次 yīcì 难忘 nánwàng de 旅行 lǚxíng

    - Đây là chuyến du lịch khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao