chéng
volume volume

Từ hán việt: 【trình】

Đọc nhanh: (trình). Ý nghĩa là: phép tắc; quy củ; khuôn phép; nguyên tắc, trình tự; thủ tục, chặng đường; quãng đường; đoạn đường. Ví dụ : - 活动按预先的规程。 Hoạt động theo quy trình trước đó.. - 行为须符合那程规。 Hành vi phải phù hợp với quy định đó.. - 选举依照法定程序。 Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. phép tắc; quy củ; khuôn phép; nguyên tắc

规矩;法度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 活动 huódòng àn 预先 yùxiān de 规程 guīchéng

    - Hoạt động theo quy trình trước đó.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 符合 fúhé 那程 nàchéng guī

    - Hành vi phải phù hợp với quy định đó.

✪ 2. trình tự; thủ tục

次序

Ví dụ:
  • volume volume

    - 选举 xuǎnjǔ 依照 yīzhào 法定程序 fǎdìngchéngxù

    - Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 按照 ànzhào 程序 chéngxù lái

    - Làm việc phải theo trình tự.

✪ 3. chặng đường; quãng đường; đoạn đường

道路;一段路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旅途 lǚtú de 程不太长 chéngbùtàizhǎng

    - Quãng đường du lịch không quá dài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 完成 wánchéng le 整程 zhěngchéng

    - Chúng tôi đã hoàn thành toàn bộ chặng đường.

✪ 4. lộ trình; khoảng cách; điểm; đường lối; phương hướng; tiến trình chung; hành trình

距离(旅行的或物体行进的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路程 lùchéng 耗费 hàofèi 许多 xǔduō shí

    - Lộ trình đó tốn rất nhiều thời gian.

  • volume volume

    - 行程 xíngchéng 大家 dàjiā dōu 开心 kāixīn

    - Trong hành trình này mọi người đều vui vẻ.

✪ 5. họ Trình

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓程 xìngchéng

    - Anh ta họ Trình.

  • volume volume

    - shì 姓程 xìngchéng de

    - Đó là người họ Trình.

✪ 6. lập trình

编程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 编程 biānchéng 工作 gōngzuò 充满 chōngmǎn 挑战 tiǎozhàn

    - Công việc lập trình đầy thách thức.

  • volume volume

    - duì 编程 biānchéng 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất quan tâm đến lập trình.

✪ 7. đo lường; thước đo

度量衡的总称。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài 程制 chéngzhì 十分复杂 shífēnfùzá

    - Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.

  • volume volume

    - chéng de 标准 biāozhǔn 历代 lìdài 不同 bùtóng

    - Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 严格遵守 yángézūnshǒu 保安 bǎoān 规程 guīchéng

    - Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.

  • volume volume

    - 高通量 gāotōngliàng 工程 gōngchéng 实验 shíyàn duī 换料 huànliào 程序 chéngxù 自动 zìdòng 编制 biānzhì 系统 xìtǒng 开发 kāifā

    - Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自改变 shànzìgǎibiàn 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 恋情 liànqíng 已到 yǐdào 如胶似漆 rújiāosìqī de 程度 chéngdù

    - tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.

  • volume volume

    - 专家系统 zhuānjiāxìtǒng shì 一套 yītào 能够 nénggòu 整理 zhěnglǐ bìng 呈现 chéngxiàn 既有 jìyǒu 知识 zhīshí de 电脑程式 diànnǎochéngshì

    - Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 效率 xiàolǜ 工厂 gōngchǎng 必须 bìxū 有步骤 yǒubùzhòu 实行 shíxíng 自动化 zìdònghuà 生产流程 shēngchǎnliúchéng

    - Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 真实 zhēnshí 存在 cúnzài de 蟒蛇 mǎngshé néng 巨大 jùdà dào 什么 shénme 程度 chéngdù

    - Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.

  • volume volume

    - 专利申请 zhuānlìshēnqǐng 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao