Đọc nhanh: 旅游路线 (lữ du lộ tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến du lịch.
旅游路线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến du lịch
旅游路线就是指旅游服务机构为旅游者设计的旅游活动路线。可按游览日、旅游活动的内容和性质、所乘交通工具等分类。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游路线
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
- 他们 日前 去 旅游 了
- Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
游›
线›
路›