Đọc nhanh: 旅游证件 (lữ du chứng kiện). Ý nghĩa là: Thẻ du lịch.
旅游证件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游证件
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 他 从 外地 来 旅游
- Anh ấy từ nơi khác đến du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
- 他们 日前 去 旅游 了
- Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
旅›
游›
证›