Đọc nhanh: 旅大市 (lữ đại thị). Ý nghĩa là: tên cũ của thành phố Đại Liên 大連 | 大连 kết hợp với Lüshun 旅順 | 旅顺 [Lu: 3 shun4].
旅大市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên cũ của thành phố Đại Liên 大連 | 大连 kết hợp với Lüshun 旅順 | 旅顺 [Lu: 3 shun4]
former name of Dalian city 大連|大连 [Dà lián] incorporating Lüshun 旅順|旅顺[Lu:3 shun4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅大市
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
- 他们 一大早 就 上市 了
- Họ đã đi chợ từ sáng sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
市›
旅›