Đọc nhanh: 旅游客 (lữ du khách). Ý nghĩa là: một khách du lịch.
旅游客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một khách du lịch
a tourist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游客
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 她 喜欢 写 旅游 博客
- Cô ấy thích viết blog du lịch.
- 旅游景点 不能 宰客
- Địa điểm du lịch không được chặt chém khách.
- 他 经常 待客 人去 旅游
- Anh ấy thường xuyên tiếp đãi khách đi du lịch.
- 我们 坐 客车 去 旅游
- Chúng tôi đi xe khách du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
- 他 一定 是 个 旅游 老手
- Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
旅›
游›