Đọc nhanh: 旋花科 (toàn hoa khoa). Ý nghĩa là: Họ Convolvulaceae, họ thực vật thân thảo, bìm bìm.
旋花科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Họ Convolvulaceae, họ thực vật thân thảo
Convolvulaceae, herbaceous plant family
✪ 2. bìm bìm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋花科
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
科›
花›