Đọc nhanh: 施明德 (thi minh đức). Ý nghĩa là: Shih Ming-te (1941-), chính trị gia Đài Loan, bị bỏ tù 1962-1977 và 1980-1990 dưới Guomindang, sau đó là lãnh đạo của DPP 民進黨 | 民进党, lãnh đạo cuộc biểu tình chống Trần Thủy Biển từ năm 2006 陳水扁 | 陈水扁.
施明德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shih Ming-te (1941-), chính trị gia Đài Loan, bị bỏ tù 1962-1977 và 1980-1990 dưới Guomindang, sau đó là lãnh đạo của DPP 民進黨 | 民进党, lãnh đạo cuộc biểu tình chống Trần Thủy Biển từ năm 2006 陳水扁 | 陈水扁
Shih Ming-te (1941-), Taiwanese politician, imprisoned 1962-1977 and 1980-1990 under the Guomindang, subsequently a leader of DPP 民進黨|民进党, since 2006 leader of protests against Chen Shui-Bian 陳水扁|陈水扁 [ChénShuǐbiǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施明德
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 这种 行为 明显 离德
- Hành vi này rõ ràng đi ngược đạo đức.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 施用 酷刑 必为 文明 社会 的 人 所 不齿
- Sử dụng tra tấn là điều mà những người sống trong xã hội văn minh không chấp nhận.
- 计划 将 于 明天 实施
- Kế hoạch sẽ được thực hiện vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
施›
明›