Đọc nhanh: 旁遮普 (bàng già phổ). Ý nghĩa là: Tỉnh Punjab của Pakistan, Bang Punjab của Ấn Độ.
旁遮普 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉnh Punjab của Pakistan
Punjab province of Pakistan
✪ 2. Bang Punjab của Ấn Độ
Punjab state of India
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁遮普
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 人们 普遍认为 如此
- Mọi người thường cho rằng như vậy.
- 人们 关注 普遍性 问题
- Mọi người quan tâm đến các vấn đề phổ biến.
- 人家 这 是 在 谈 正事 , 你别 在 一旁 添乱 了
- mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
普›
遮›