Đọc nhanh: 方式集团 (phương thức tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn phương thị.
方式集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn phương thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方式集团
- 他 恭维 的 方式 很 真诚
- Cách khen của anh ấy rất chân thành.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 采用 灵活 方式 管理 团队
- Áp dụng phương pháp linh hoạt để quản lý đội ngũ.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
式›
方›
集›