Đọc nhanh: 方字旁 (phương tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "方"..
方字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "方".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方字旁
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 方块字
- chữ vuông (chữ Hán).
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 走来走去 。 犹疑不决 , 不知 往 哪个 方向 去 。 也 作旁 皇
- Đi qua đi lại. Do dự không quyết, tôi không biết phải đi con đường nào. Cũng thật hoang mang, ngập ngừng
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
方›
旁›