方块 fāngkuài
volume volume

Từ hán việt: 【phương khối】

Đọc nhanh: 方块 (phương khối). Ý nghĩa là: Quân rô. Ví dụ : - 方块字 chữ vuông (chữ Hán).. - 还有俄罗斯方块比赛奖杯这种东西 Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

Ý Nghĩa của "方块" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

方块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quân rô

Ví dụ:
  • volume volume

    - 方块字 fāngkuàizì

    - chữ vuông (chữ Hán).

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方块

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • volume volume

    - 一方 yīfāng yǒu 困难 kùnnán 八方 bāfāng lái 支援 zhīyuán

    - một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.

  • volume volume

    - 一时间 yīshíjiān 方良 fāngliáng 悔过自责 huǐguòzìzé 外加 wàijiā 检讨 jiǎntǎo

    - Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải

  • volume volume

    - 方块字 fāngkuàizì

    - chữ vuông (chữ Hán).

  • volume volume

    - 一块 yīkuài bīng 融化 rónghuà le

    - Một tảng băng đã tan chảy.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 颜色 yánsè 素争 sùzhēng 花样 huāyàng 大方 dàfāng 一点 yìdiǎn 俗气 súqì

    - Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou shì fāng de

    - Miếng gỗ này hình vuông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao