Đọc nhanh: 方头螺帽 (phương đầu loa mạo). Ý nghĩa là: hạt đầu vuông.
方头螺帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt đầu vuông
square headed nut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方头螺帽
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 他 在 地方 上 是 个 有 头 脸 的 人物
- anh ấy là người rất có thể diện.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
帽›
方›
螺›