Đọc nhanh: 方能 (phương năng). Ý nghĩa là: sau đó có thể (và chỉ sau đó). Ví dụ : - 双方能互让和解吗? Liệu cả hai bên có thể thỏa thuận và giải quyết thông qua việc nhượng bộ lẫn nhau không?
方能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sau đó có thể (và chỉ sau đó)
can then (and only then)
- 双方 能 互让 和解 吗
- Liệu cả hai bên có thể thỏa thuận và giải quyết thông qua việc nhượng bộ lẫn nhau không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方能
- 你 不能 靠 这种 方式 搂 财
- Bạn không thể dùng cách này để vơ vét của cải.
- 只有 你 方能 帮 我
- Chỉ có bạn mới có thể giúp được tôi.
- 他 不能 开药方
- Anh ấy không thể kê đơn thuốc.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 他 能 改变 他 的 处事 方式 么 ?
- Liệu anh ấy có thể thay đổi cách làm việc của mình không?
- 你 能 给 我腾个 地方 吗 ?
- Bạn có thể dành chỗ cho tôi được không?
- 你 总是 能 找到 解决方案
- Bạn luôn có thể tìm ra giải pháp.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
能›