Đọc nhanh: 方亭地志类 (phương đình địa chí loại). Ý nghĩa là: Xem tiểu truyện tác giả ở vần Siêu..
方亭地志类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Siêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方亭地志类
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
地›
志›
方›
类›