Đọc nhanh: 新鲜蘑菇 (tân tiên ma cô). Ý nghĩa là: Nấm tươi.
新鲜蘑菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜蘑菇
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 别 蘑菇 了 , 该 去 上学 了
- Đừng lề mề nữa, phải lên lớp rồi.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
- 多么 新鲜 的 水果 啊 !
- Trái cây thật là tươi ngon!
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
菇›
蘑›
鲜›