Đọc nhanh: 新鲜食品盒 (tân tiên thực phẩm hạp). Ý nghĩa là: hộp để thức phẩm tươi sống (Tủ lạnh).
新鲜食品盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp để thức phẩm tươi sống (Tủ lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜食品盒
- 这些 食品 很 新鲜
- Thức ăn rất tươi ngon.
- 这些 食物 非常 新鲜
- Những thực phẩm này rất tươi.
- 他们 在 搞 新 产品
- Họ đang sản xuất sản phẩm mới.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 进口 的 食品 很 新鲜
- Thực phẩm nhập khẩu rất tươi.
- 赶街 可以 买 到 新鲜 食材
- Đi chợ có thể mua thực phẩm tươi.
- 我们 买 了 新鲜 食材
- Chúng tôi đã mua nguyên liệu tươi.
- 这家 食品店 每天 早上 都 会 新鲜 配送 食材
- Cửa hàng thực phẩm này mỗi sáng đều giao thực phẩm tươi mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
新›
盒›
食›
鲜›