新鲜食品盒 xīnxiān shípǐn hé
volume volume

Từ hán việt: 【tân tiên thực phẩm hạp】

Đọc nhanh: 新鲜食品盒 (tân tiên thực phẩm hạp). Ý nghĩa là: hộp để thức phẩm tươi sống (Tủ lạnh).

Ý Nghĩa của "新鲜食品盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新鲜食品盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp để thức phẩm tươi sống (Tủ lạnh)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜食品盒

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 食品 shípǐn hěn 新鲜 xīnxiān

    - Thức ăn rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 食物 shíwù 非常 fēicháng 新鲜 xīnxiān

    - Những thực phẩm này rất tươi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài gǎo xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đang sản xuất sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì de 食品 shípǐn 堪称 kānchēng shì 品种齐全 pǐnzhǒngqíquán 花样翻新 huāyàngfānxīn

    - Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.

  • volume volume

    - 进口 jìnkǒu de 食品 shípǐn hěn 新鲜 xīnxiān

    - Thực phẩm nhập khẩu rất tươi.

  • volume volume

    - 赶街 gǎnjiē 可以 kěyǐ mǎi dào 新鲜 xīnxiān 食材 shícái

    - Đi chợ có thể mua thực phẩm tươi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 新鲜 xīnxiān 食材 shícái

    - Chúng tôi đã mua nguyên liệu tươi.

  • - 这家 zhèjiā 食品店 shípǐndiàn 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 新鲜 xīnxiān 配送 pèisòng 食材 shícái

    - Cửa hàng thực phẩm này mỗi sáng đều giao thực phẩm tươi mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao