Đọc nhanh: 宠物饮料 (sủng vật ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống cho vật nuôi trong nhà.
宠物饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ uống cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物饮料
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宠›
料›
物›
饮›