Đọc nhanh: 新鲜胡椒 (tân tiên hồ tiêu). Ý nghĩa là: Hạt tiêu.
新鲜胡椒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜胡椒
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 吃 新鲜 的 水果 才 对 身体 好
- Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 她 买 了 一篮 新鲜 的 萄
- Cô ấy mua một giỏ nho tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
椒›
胡›
鲜›