Đọc nhanh: 新鲜南瓜 (tân tiên na qua). Ý nghĩa là: Quả bí; tươi; Cây bí.
新鲜南瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả bí; tươi; Cây bí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜南瓜
- 南瓜 可以 用来 做派
- Bí đỏ có thể dùng để làm bánh.
- 西瓜 的 蒂 还 很 新鲜
- Cuống của quả dưa hấu vẫn còn rất tươi.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 吃 新鲜 的 水果 才 对 身体 好
- Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.
- 她 买 了 新鲜 的 苦瓜
- Cô ấy mua mướp đắng tươi.
- 南瓜 可以 做成 甜点
- Bí đỏ có thể làm thành món tráng miệng.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
新›
瓜›
鲜›