Đọc nhanh: 南瓜灯 (na qua đăng). Ý nghĩa là: đèn bí ngô.
南瓜灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn bí ngô
jack-o'-lantern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南瓜灯
- 她 种 了 很多 南瓜
- Cô ấy trồng nhiều bí ngô.
- 南瓜 可以 用来 做派
- Bí đỏ có thể dùng để làm bánh.
- 南瓜子 营养 很 丰富
- Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.
- 真想 把 他 的 南瓜 压扁
- Tôi muốn bóp bí của anh ấy.
- 这个 南瓜 的 分量 不下 二十斤
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 南瓜 可以 做成 甜点
- Bí đỏ có thể làm thành món tráng miệng.
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
灯›
瓜›