Đọc nhanh: 动物垫窝用干稻草 (động vật điếm oa dụng can đạo thảo). Ý nghĩa là: Rơm trải ổ.
动物垫窝用干稻草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rơm trải ổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物垫窝用干稻草
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
垫›
干›
物›
用›
稻›
窝›
草›