南瓜花 nánguā huā
volume volume

Từ hán việt: 【na qua hoa】

Đọc nhanh: 南瓜花 (na qua hoa). Ý nghĩa là: Hoa bí.

Ý Nghĩa của "南瓜花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

南瓜花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa bí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南瓜花

  • volume volume

    - zhǒng le 很多 hěnduō 南瓜 nánguā

    - Cô ấy trồng nhiều bí ngô.

  • volume volume

    - 南瓜 nánguā 可以 kěyǐ 用来 yònglái 做派 zuòpài

    - Bí đỏ có thể dùng để làm bánh.

  • volume volume

    - zhè 黄瓜 huángguā de huā shì 黄色 huángsè de

    - Hoa của cây dưa chuột màu vàng.

  • volume volume

    - 南面 nánmiàn 花园 huāyuán de 布局 bùjú hěn 对称 duìchèn

    - Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 南瓜 nánguā de 甜味 tiánwèi

    - Tôi thích vị ngọt của bí ngô.

  • volume volume

    - 南瓜 nánguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 甜点 tiándiǎn

    - Bí đỏ có thể làm thành món tráng miệng.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • - zài 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 学生 xuésheng men 常常 chángcháng 送给 sònggěi 老师 lǎoshī huā 卡片 kǎpiàn

    - Vào Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh thường tặng thầy cô hoa và thiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao