Đọc nhanh: 南瓜花 (na qua hoa). Ý nghĩa là: Hoa bí.
南瓜花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa bí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南瓜花
- 她 种 了 很多 南瓜
- Cô ấy trồng nhiều bí ngô.
- 南瓜 可以 用来 做派
- Bí đỏ có thể dùng để làm bánh.
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 我 喜欢 南瓜 的 甜味
- Tôi thích vị ngọt của bí ngô.
- 南瓜 可以 做成 甜点
- Bí đỏ có thể làm thành món tráng miệng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 在 越南 教师节 , 学生 们 常常 送给 老师 花 和 卡片
- Vào Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh thường tặng thầy cô hoa và thiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
瓜›
花›