Đọc nhanh: 实验小影院 (thực nghiệm tiểu ảnh viện). Ý nghĩa là: Rạp mini chiếu phim thí nghiệm.
实验小影院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rạp mini chiếu phim thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验小影院
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 他 的 经验 很 充实
- Kinh nghiệm của anh ấy rất phong phú.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 他们 正在 作 实验
- Họ đang làm thí nghiệm.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
⺌›
⺍›
小›
影›
院›
验›