Đọc nhanh: 新约全书 (tân ước toàn thư). Ý nghĩa là: Tân ước.
新约全书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân ước
书名基督教典籍,二十七卷,分为四福音﹑使徒行传﹑弟子书信等为信徒对耶稣生前的言行,所作的纪录和讨论简称为"新约"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新约全书
- 这里 差不多 全是 新书
- Ở đây hầu như đều là sách mới.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 他 将 发行 一本 新书
- Anh ấy sẽ phát hành một cuốn sách mới.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 他 正在 著作 一本 新书
- Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
全›
新›
约›