Đọc nhanh: 新泽西 (tân trạch tây). Ý nghĩa là: Niu Giơ-di; New Jersey (tiểu bang miền đông nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là NJ hoặc N. J.). Ví dụ : - 去新泽西州跟去俄克拉何马州不是一条路 New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.. - 在新泽西州有一条隐私权法令 Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey. - 他是在新泽西州做律师的 Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
✪ 1. Niu Giơ-di; New Jersey (tiểu bang miền đông nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là NJ hoặc N. J.)
美国中东部大西洋沿岸的一个州1787年最初十三州之一17世纪20年代和30年代 新荷兰和瑞典殖民者占领,1664年作为新荷兰的一部分割让给英国,1702年成为一个皇家省这块殖民地 在美国革命战争中具有战略性重大意义,是几个主要战争的战场,包括特伦顿、普林斯顿和蒙茅斯战役 首府是特伦顿,最大城市是纽华克
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 我 在 新泽西州 当 过 警察
- Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新泽西
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 我 在 新泽西州 当 过 警察
- Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 新泽西州 最 年轻 的 上诉 法院 法官
- Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
泽›
西›