Đọc nhanh: 新月 (tân nguyệt). Ý nghĩa là: trăng non; trăng lưỡi liềm; sơ huyền, trăng mồng một. Ví dụ : - 一弯新月。 một vành trăng lưỡi liềm
新月 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trăng non; trăng lưỡi liềm; sơ huyền
农历月初形状如钩的月亮
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
✪ 2. trăng mồng một
朔日的月相 (人看不见) 也叫朔月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新月
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 祖国 面貌 日新月异
- Vẻ đẹp của đất nước thay đổi từng ngày.
- 时尚 总是 日新月异
- Thời trang luôn thay đổi từng ngày.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 岁月 不断 流逝 , 精神 历久弥新
- Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi
- 新 商场 下个月 开业
- Trung tâm thương mại mới mở cửa vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
月›