Đọc nhanh: 旧约全书 (cựu ước toàn thư). Ý nghĩa là: Di chúc cũ. Ví dụ : - 你没读过旧约全书吗 Bạn chưa đọc Cựu ước à?
旧约全书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Di chúc cũ
Old Testament
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧约全书
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 他 依旧 坐 着 看书
- Anh ấy ngồi đọc sách như cũ.
- 你 有 很多 旧书 吗 ?
- Bạn có rất nhiều sách cũ phải không?
- 他 把 旧书 捆起来 了
- Anh ấy đã gom sách cũ lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
全›
旧›
约›