Đọc nhanh: 中法新约 (trung pháp tân ước). Ý nghĩa là: hiệp ước Thiên Tân năm 1885 nhượng Việt Nam cho Pháp.
中法新约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp ước Thiên Tân năm 1885 nhượng Việt Nam cho Pháp
treaty of Tianjin of 1885 ceding Vietnam to France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中法新约
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
- 这 是 我 新练 的 强化 养生 法中 的 一部分
- Đây là một phần của chế độ tăng cường mới của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
新›
法›
约›